hairline space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hairline space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairline space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairline space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hairline space

    * kỹ thuật

    giãn cách đường mảnh