haftorah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haftorah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haftorah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haftorah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haftorah

    a short selection from the Prophets read on every Sabbath in a Jewish synagogue following a reading from the Torah

    Synonyms: Haftarah, Haphtorah, Haphtarah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).