haftarah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haftarah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haftarah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haftarah.
Từ điển Anh Việt
haftarah
* danh từ; số nhiều haftaroth, haftarahs
tuyển tập những lời tiên tri đọc ở cuối những khoá lễ tại nhà thờ Do Thái