guzzling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guzzling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guzzling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guzzling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guzzling

    Similar:

    gulping: the drinking of large mouthfuls rapidly

    Synonyms: swilling

    guzzle: drink greedily or as if with great thirst

    The boys guzzled the cheap vodka

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).