guzzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guzzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guzzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guzzle.

Từ điển Anh Việt

  • guzzle

    /'gʌzl/

    * động từ

    ăn uống tục, ăn uống tham lam

    to guzzle beer: uống bia ừng ực

    tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guzzle

    drink greedily or as if with great thirst

    The boys guzzled the cheap vodka