guru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guru.
Từ điển Anh Việt
guru
(Tech) bậc thầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guru
a Hindu or Buddhist religious leader and spiritual teacher
each of the first ten leaders of the Sikh religion
a recognized leader in some field or of some movement
a guru of genomics