gula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gula.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gula

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    rãnh máng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gula

    the Babylonian goddess of healing and consort of Ninurta

    Similar:

    gluttony: eating to excess (personified as one of the deadly sins)

    Synonyms: overeating