guiana highlands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guiana highlands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guiana highlands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guiana highlands.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guiana highlands

    a mountainous tableland in northern South America; extends from Venezuela into Guyana and northern Brazil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).