guevina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guevina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guevina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guevina.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guevina
one species: Chilean nut
Synonyms: genus Guevina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).