guerrilla force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guerrilla force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guerrilla force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guerrilla force.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guerrilla force

    an irregular armed force that fights by sabotage and harassment; often rural and organized in large groups

    Synonyms: guerilla force

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).