guantanamo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guantanamo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guantanamo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guantanamo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guantanamo

    a city in southeastern Cuba; site of a United States naval base

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).