guam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guam

    the largest and southernmost island in the Marianas which is administered as a territory of the United States; it was ceded by Spain to the United States in 1898

    Synonyms: GU

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).