guaiacum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guaiacum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guaiacum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guaiacum.
Từ điển Anh Việt
guaiacum
/'gwaiəkəm/
* danh từ
(thực vật học) cây gaiac
* danh từ+ (guaiac) /'gwaiæk/
nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac
gỗ gaiac
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guaiacum
medicinal resin from the lignum vitae tree
small genus of evergreen resinous trees or shrubs of warm and tropical America
Synonyms: genus Guaiacum
Similar:
lignum vitae: hard greenish-brown wood of the lignum vitae tree and other trees of the genus Guaiacum
Synonyms: guaiac