gt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gt.

Từ điển Anh Việt

  • gt

    * (viết tắt)

    Granturismo (loại xe du lịch lớn)

    lớn (great)