grouting agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grouting agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grouting agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grouting agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grouting agent

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất xi măng hóa