groundsel tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groundsel tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundsel tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundsel tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
groundsel tree
a shrub of salt marshes of eastern and south central North America and West Indies; fruit is surrounded with white plumelike hairy tufts
Synonyms: groundsel bush, consumption weed, cotton-seed tree, Baccharis halimifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).