groundlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groundlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundlessness.

Từ điển Anh Việt

  • groundlessness

    /'graundlisnis/

    * danh từ

    sự không căn cứ, sự không duyên cớ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • groundlessness

    the quality of lacking substance or value

    the groundlessness of their report was quickly recognized

    Synonyms: idleness