groundkeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groundkeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundkeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundkeeper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • groundkeeper

    Similar:

    groundsman: someone who maintains the grounds (of an estate or park or athletic field)

    Synonyms: groundskeeper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).