groundhog day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groundhog day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundhog day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundhog day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • groundhog day

    if the ground hog emerges and sees his shadow on this day, there will be 6 more weeks of winter

    Synonyms: February 2

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).