griffith flaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

griffith flaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm griffith flaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của griffith flaw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • griffith flaw

    * kỹ thuật

    vết nứt Griffith

    vết rạn Griffith