griffin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

griffin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm griffin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của griffin.

Từ điển Anh Việt

  • griffin

    /grifin/

    * danh từ

    quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)

    (như) grif

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • griffin

    Similar:

    gryphon: winged monster with the head of an eagle and the body of a lion

    Synonyms: griffon