grenade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grenade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grenade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grenade.

Từ điển Anh Việt

  • grenade

    /gri'neid/

    * danh từ

    (quân sự) lựu đạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grenade

    a small explosive bomb thrown by hand or fired from a missile