gravitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gravitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravitate.
Từ điển Anh Việt
gravitate
/'græviteit/
* nội động từ (+ to, towards)
hướng về, đổ về, bị hút về
young people gravitate towards industrials areas: thanh niên đổ về các khu công nghiệp
(vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
to gravitate to the bottom: rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy
gravitate
(vật lí) bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gravitate
* kỹ thuật
hấp dẫn
hút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gravitate
move toward
The conversation gravitated towards politics
be attracted to
Boys gravitate towards girls at that age
move due to the pull of gravitation
The stars gravitate towards each other