granulocytopenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
granulocytopenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granulocytopenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granulocytopenia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
granulocytopenia
* kỹ thuật
y học:
chứng giảm bạch cầu hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
granulocytopenia
Similar:
agranulocytosis: an acute blood disorder (often caused by radiation or drug therapy) characterized by severe reduction in granulocytes
Synonyms: agranulosis