granulating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
granulating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granulating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granulating.
Từ điển Anh Việt
granulating
* danh từ
sự kết hạt; sự tạo thành hạt; sự nghiền hạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
granulating
* kỹ thuật
sự tán nhỏ
sự tạo hạt
xây dựng:
sự hóa hạt