grandfather clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grandfather clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grandfather clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grandfather clause.
Từ điển Anh Việt
Grandfather clause
(Econ) Điều khoản dành cho những người có chức.
+ Một sự dàn xếp qua đó các thành viên hiện hành thuộc một nghề nghiệp được miễn áp dụng các bản vị CẤP BẰNG NGHỀ NGHIỆP cao hơn đặt ra cho nghề nghiệp này.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grandfather clause
an exemption based on circumstances existing prior to the adoption of some policy; used to enfranchise illiterate whites in south after the American Civil War