gondolier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gondolier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gondolier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gondolier.

Từ điển Anh Việt

  • gondolier

    /,gɔndə'liə/

    * danh từ

    người chèo thuyền đáy bằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gondolier

    a (Venetian) boatman who propels a gondola

    Synonyms: gondoliere