gonadotrophic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gonadotrophic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gonadotrophic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gonadotrophic.
Từ điển Anh Việt
gonadotrophic
Cách viết khác : gonadotropic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gonadotrophic
Similar:
gonadotropic: of or relating to or involving gonadotropin