gomuti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gomuti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gomuti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gomuti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gomuti

    Similar:

    sugar palm: Malaysian feather palm with base densely clothed with fibers; yields a sweet sap used in wine and trunk pith yields sago

    Synonyms: gomuti palm, Arenga pinnata

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).