go-slow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go-slow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go-slow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go-slow.

Từ điển Anh Việt

  • go-slow

    /'gou'slou/

    * danh từ

    sự lãn công

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • go-slow

    * kinh tế

    cuộc lấn công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go-slow

    a form of protest by workers in which they deliberately slow down in order to cause problem from their employers