glycine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glycine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glycine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glycine.
Từ điển Anh Việt
- glycine - /'glaisi:n/ - * danh từ - (hoá học) Glyxin 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- glycine - the simplest amino acid found in proteins and the principal amino acid in sugar cane - genus of Asiatic erect or sprawling herbs: soya bean - Synonyms: genus Glycine 




