glyceryl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glyceryl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glyceryl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glyceryl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glyceryl

    a trivalent radical derived from glycerol by removing the three hydroxyl radicals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).