glued timber slab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glued timber slab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glued timber slab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glued timber slab.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glued timber slab
* kỹ thuật
xây dựng:
ván ghép dán
Từ liên quan
- glued
- glued wood
- glued timber slab
- glued timber joint
- glued veneer panel
- glued waterproofing
- glued-and-bolted joint
- glued-and-nailed joint
- glued-and-welded joint
- glued timber connection
- glued-and-riveted joint
- glued timber construction
- glued-and-stitched fabric seam
- glued-and-stitched fabric joint
- glued-and-nailed timber structures