glottis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glottis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glottis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glottis.

Từ điển Anh Việt

  • glottis

    /'glɔtis/

    * danh từ

    (giải phẫu) thanh môn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glottis

    * kỹ thuật

    y học:

    thanh môn (khoảng giữa hai dây thanh âm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glottis

    the vocal apparatus of the larynx; the true vocal folds and the space between them where the voice tone is generated