glitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glitch.

Từ điển Anh Việt

  • glitch

    (Tech) sự cố nhỏ, trục trặc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glitch

    * kinh tế

    đột biến điện

    * kỹ thuật

    nhiễu sọc ngang

    sự chạy không đều

    sự trục trặc

    sự vọt tăng

    xây dựng:

    trào diện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glitch

    Similar:

    bug: a fault or defect in a computer program, system, or machine