glaucous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glaucous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glaucous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glaucous.
Từ điển Anh Việt
glaucous
/'glɔ:kəs/
* tính từ
xanh xám; lục xám
(thực vật học) có phấn (như quả nho...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glaucous
having a frosted look from a powdery coating, as on plants
glaucous stems
glaucous plums
glaucous grapes