glaucium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glaucium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glaucium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glaucium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glaucium
herbs of Europe and North Africa and Asia: horned poppy
Synonyms: genus Glaucium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).