glare filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glare filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glare filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glare filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glare filter
* kỹ thuật
lọc chói
toán & tin:
bộ lọc chống loé
tấm chắn màn hình
vật lý:
lọc ánh sáng chói
màn lọc ánh chói
điện lạnh:
màng lọc ánh chói