glaciated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glaciated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glaciated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glaciated.
Từ điển Anh Việt
glaciated
/'gleisieitid/
* tính từ
bị băng làm xói mòn
có sông băng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glaciated
* kỹ thuật
bị đóng băng