giving medication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

giving medication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giving medication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giving medication.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • giving medication

    Similar:

    administration: the act of administering medication

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).