giuseppe sarto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giuseppe sarto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giuseppe sarto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giuseppe sarto.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
giuseppe sarto
Similar:
pius x: pope who condemned religious modernism; he was canonized in 1954 because of his interest in the poor (1835-1914)
Synonyms: Giuseppe Melchiorre Sarto
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).