giulio natta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

giulio natta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giulio natta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giulio natta.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • giulio natta

    Similar:

    natta: Italian chemist noted for work on polymers (1903-1979)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).