girandole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

girandole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girandole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girandole.

Từ điển Anh Việt

  • girandole

    /'dʤirəndoul/

    * danh từ

    tia nước xoáy, vòi nước xoáy

    chùm pháo bông hoa cà hoa cải

    đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn

    hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • girandole

    an ornate candle holder; often with a mirror

    Synonyms: girandola