girandola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
girandola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girandola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girandola.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
girandola
Similar:
girandole: an ornate candle holder; often with a mirror
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).