gimbaled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gimbaled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gimbaled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gimbaled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gimbaled

    supported on gimbals and remaining steady or level when the base tips

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).