gilt-edged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gilt-edged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gilt-edged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gilt-edged.
Từ điển Anh Việt
gilt-edged
/'gilt'edʤd/
* tính từ
có gáy mạ vàng
(thông tục) nhất hạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gilt-edged
of the highest quality or value
gilt-edged securities
gilt-edged credentials
having gilded edges as the pages of a book