giddily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giddily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giddily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giddily.
Từ điển Anh Việt
giddily
* phó từ
choáng váng, loạng choạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
giddily
Similar:
dizzily: in a giddy light-headed manner
he walked around dizzily
Synonyms: light-headedly