dizzily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dizzily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dizzily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dizzily.
Từ điển Anh Việt
dizzily
/'dizili/
* phó từ
hoa mắt, choáng váng, chóng mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dizzily
in a giddy light-headed manner
he walked around dizzily
Synonyms: giddily, light-headedly