gerontologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gerontologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gerontologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gerontologist.
Từ điển Anh Việt
gerontologist
* danh từ
nhà lão khoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gerontologist
a specialist in gerontology
Synonyms: geriatrician