geriatrician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geriatrician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geriatrician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geriatrician.
Từ điển Anh Việt
geriatrician
/,dʤeriə'triʃn/ (geriatricist) /,dʤeri'ætrisist/
* danh từ
nhà chuyên khoa bệnh tuổi già
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geriatrician
Similar:
gerontologist: a specialist in gerontology